Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác loạn
* verb
- to cause disturbances, to cause disorder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tác loạn
* đtừ|- to cause disturbances, to cause disorder; raise a revolt/munity; behave, or carry on, outrageously/disgracefully, behave likea hooligan
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ bút
-
chủ cách
-
chữ cái
-
chữ cái bắc âu
-
chu cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác loạn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ bút
- chủ cách
- chữ cái
- chữ cái bắc âu
- chu cấp