Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
amatơ
- amateur|= làm một việc gì theo kiểu amatơ to do something amateurishly/as a hobby; to dabble in something
* Từ tham khảo/words other:
-
chậm chậm
-
chăm chăm
-
chăm chắm
-
chằm chằm
-
chấm chấm nhẹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
amatơ
* Từ tham khảo/words other:
- chậm chậm
- chăm chăm
- chăm chắm
- chằm chằm
- chấm chấm nhẹ