khu vực | - Zone, area =Khu vực hành chính+An administrative zone =Khu vực đồng đô la+The dollar zone =Khu vực ảnh hửơng+The zone of influence, the sphere of influence |
khu vực | - zone; area; precinct|= khu vực đồng đô la dollar zone|= khu vực dành cho người đi bộ pedestrian precinct|- (kinh tế học) sector|= khu vực công nghiệp/sản xuất/dịch vụ industry/manufacturing/service sector|= khu vực có vốn đầu tư của nước ngoài foreign-invested sector |
* Từ tham khảo/words other:
- cái chuyển mạch
- cãi cọ
- cái có cả hai mặt tốt và xấu
- cãi cọ dữ dội
- cãi cọ lặt vặt