Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm ư
- hum|= tôi âm ư điệu hát đó i hummed the tune
* Từ tham khảo/words other:
-
tội giết con
-
tội giết mẹ
-
tội giết người
-
tội giết người thân thích
-
tội giết trẻ con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm ư
* Từ tham khảo/words other:
- tội giết con
- tội giết mẹ
- tội giết người
- tội giết người thân thích
- tội giết trẻ con