Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội ác rành rành
- flagrant crime
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe qua người khác
-
nghe ra
-
nghề riêng
-
nghe rõ
-
nghe rõ tiếng thở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội ác rành rành
* Từ tham khảo/words other:
- nghe qua người khác
- nghe ra
- nghề riêng
- nghe rõ
- nghe rõ tiếng thở