Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm mưu
* danh từ & động từ
- Plot, scheme
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
âm mưu
- plot; scheme; conspiracy|= đập tan một âm mưu lật đổ chính quyền nhân dân to crush a plot to overthrow the people's power|= ngấm ngầm âm mưu to hatch a conspiracy
* Từ tham khảo/words other:
-
âm khí
-
ám khói
-
âm không kêu
-
ấm là lạnh
-
âm lãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm mưu
* Từ tham khảo/words other:
- âm khí
- ám khói
- âm không kêu
- ấm là lạnh
- âm lãng