Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ám khói
* ttừ|- soot-blackened|= răng ám khói thuốc lá nicotine-stained teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh sáng rực rỡ
-
ánh sáng sao
-
ánh sáng tỏa
-
ánh sảng tỏa trên tranh
-
ánh sáng trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ám khói
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng rực rỡ
- ánh sáng sao
- ánh sáng tỏa
- ánh sảng tỏa trên tranh
- ánh sáng trăng