Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩm chồi
- flat (about the market)
* Từ tham khảo/words other:
-
chim đã lọt lưới rồi
-
chim đại bàng
-
chìm đắm
-
chìm đắm vào
-
chim đầu rìu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩm chồi
* Từ tham khảo/words other:
- chim đã lọt lưới rồi
- chim đại bàng
- chìm đắm
- chìm đắm vào
- chim đầu rìu