Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghế bập bênh
- rocking-chair; rocker
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng bằng
-
đồng bảng anh
-
đồng bằng bồi tích
-
đóng bằng dây thép rập
-
đóng bằng đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghế bập bênh
* Từ tham khảo/words other:
- đồng bằng
- đồng bảng anh
- đồng bằng bồi tích
- đóng bằng dây thép rập
- đóng bằng đinh