Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huỷ diệt
- to extirpate; to exterminate; to destroy completely|* dtừ|- extermination, fate, fellness, annihilation|* ngđtừ|- exterminate, annihilate|* ttừ|- fell, exterminatory, destructive
* Từ tham khảo/words other:
-
phi pháo
-
phi pháp
-
phì phèo
-
phì phì
-
phì phị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huỷ diệt
* Từ tham khảo/words other:
- phi pháo
- phi pháp
- phì phèo
- phì phì
- phì phị