huy động | * verb - to mobilize |
huy động | - to mobilize|= bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi my father mobilized all the family to organize my mother's birthday party|= tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà we were all mobilized into helping her move |
* Từ tham khảo/words other:
- buôn hương bán phấn
- buồn ỉa
- buồn khổ
- buôn không có môn bài
- buôn lậu