Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yếu đuối
* adj
- weak, feeble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
yếu đuối
- weak; feeble; flaccid; fragile|= yếu đuối về tình cảm emotionally fragile
* Từ tham khảo/words other:
-
có giá
-
có gia đình
-
có giá trị
-
có giá trị bằng năm penni mới
-
có giá trị hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yếu đuối
* Từ tham khảo/words other:
- có giá
- có gia đình
- có giá trị
- có giá trị bằng năm penni mới
- có giá trị hơn