Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỳ
* dtừ|- inertia, state of inactivity, stay out, inert, sluggish
* Từ tham khảo/words other:
-
lối đi giữa các dãy ghế
-
lối đi giữa các hàng ghế
-
lôi đi kéo lại
-
lối đi men cầu
-
lối đi sát tường nhà trên hè đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỳ
* Từ tham khảo/words other:
- lối đi giữa các dãy ghế
- lối đi giữa các hàng ghế
- lôi đi kéo lại
- lối đi men cầu
- lối đi sát tường nhà trên hè đường