Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống trật
- to be reduced to a lower rank; to be demoted
* Từ tham khảo/words other:
-
lời khóc than
-
lời khoe khoang khoác lác
-
lời không đúng lúc
-
lời không phải lối
-
lời khuyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống trật
* Từ tham khảo/words other:
- lời khóc than
- lời khoe khoang khoác lác
- lời không đúng lúc
- lời không phải lối
- lời khuyên