Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương máu
- bone and blood; * nghĩa bóng effort
* Từ tham khảo/words other:
-
đội trưởng
-
đội trưởng đội trống
-
đội trưởng hiến binh
-
đồi truỵ
-
đời tư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương máu
* Từ tham khảo/words other:
- đội trưởng
- đội trưởng đội trống
- đội trưởng hiến binh
- đồi truỵ
- đời tư