Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng hoạ
* đtừ|- to sing back and forth; to compose extempore poems between friends
* Từ tham khảo/words other:
-
bột nhục đậu khấu
-
bột nở
-
bọt nước
-
bọt nước dãi
-
bọt nước xà phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- bột nhục đậu khấu
- bột nở
- bọt nước
- bọt nước dãi
- bọt nước xà phòng