Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng hoạ
* đtừ|- to sing back and forth; to compose extempore poems between friends
* Từ tham khảo/words other:
-
không thủng
-
không thủng lỗ
-
không thuộc con người
-
không thuộc của ai
-
không thuộc đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng hoạ
* Từ tham khảo/words other:
- không thủng
- không thủng lỗ
- không thuộc con người
- không thuộc của ai
- không thuộc đàn bà