Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất khẩu
- to export|= xuất khẩu nguyên liệu to export raw materials|= ' dành để xuất khẩu ' 'for export only'
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất phàm
-
xuất phẩm
-
xuất phát
-
xuất phát điểm
-
xuất phát trước khi có hiệu lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- xuất phàm
- xuất phẩm
- xuất phát
- xuất phát điểm
- xuất phát trước khi có hiệu lệnh