Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuẩn độn
* trtừ|- be mentally retarded
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cấp lương thực
-
cung cấp lương thực cho
-
cung cấp lương thực thực phẩm
-
cung cấp người làm mới
-
cung cấp nhà ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuẩn độn
* Từ tham khảo/words other:
- cung cấp lương thực
- cung cấp lương thực cho
- cung cấp lương thực thực phẩm
- cung cấp người làm mới
- cung cấp nhà ở