Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh huấn thị
* dtừ|- injunction
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể kiểm tra được
-
không thể kìm được
-
không thể kìm hãm được
-
không thể lách qua
-
không thể làm át
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh huấn thị
* Từ tham khảo/words other:
- không thể kiểm tra được
- không thể kìm được
- không thể kìm hãm được
- không thể lách qua
- không thể làm át