Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xua tay
* đtừ|- to dismiss; to brush aside; to make a gesture with the hand to say 'no'
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa ba bên
-
giữa ban ngày
-
giũa bóng
-
giữa cá nhân với nhau
-
giữa các bán cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xua tay
* Từ tham khảo/words other:
- giữa ba bên
- giữa ban ngày
- giũa bóng
- giữa cá nhân với nhau
- giữa các bán cầu