Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xua tay
* đtừ|- to dismiss; to brush aside; to make a gesture with the hand to say 'no'
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật cưỡi ngựa
-
thuật đánh cá
-
thuật đánh kiếm
-
thuật đánh máy
-
thuật đánh xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xua tay
* Từ tham khảo/words other:
- thuật cưỡi ngựa
- thuật đánh cá
- thuật đánh kiếm
- thuật đánh máy
- thuật đánh xa