lúc | * noun -moment; while =chờ tôi một lúc+wait for me a moment -time =đôi lúc+at times * conj -when = lúc cô ta còn trẻ+when she was young |
lúc | - moment; time|= đây không phải lúc cũng không phải nơi để bàn chuyện đó this is neither the time nor the place to discuss it|= đó là lúc đen tối nhất trong đời nàng it was her darkest moment|- when|= lúc cô ta còn trẻ when she was young |
* Từ tham khảo/words other:
- cận trợ
- cản trở bước tiến của
- cản trở sự thông qua
- cắn trộm
- cẩn trọng