Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xông vào
* dtừ|- irruption, inrush|* nđtừ|- storm, irrupt; * phó từ down|* thngữ|- to fly into, to dash in, to dash at, to set at, to pitch into, to break in|* ttừ|- irruptive
* Từ tham khảo/words other:
-
không có gì vây quanh
-
không có giá
-
không có giá cố định
-
không có giá trị
-
không có giá trị pháp lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xông vào
* Từ tham khảo/words other:
- không có gì vây quanh
- không có giá
- không có giá cố định
- không có giá trị
- không có giá trị pháp lý