Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoa dịu
- to appease; to mollify; to alleviate; to relieve
* Từ tham khảo/words other:
-
người cưỡi khí cầu
-
người cưỡi ngựa
-
người cưỡi ngựa đi hầu
-
người cưỡi ngựa đi mở đường
-
người cưỡi ngựa đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoa dịu
* Từ tham khảo/words other:
- người cưỡi khí cầu
- người cưỡi ngựa
- người cưỡi ngựa đi hầu
- người cưỡi ngựa đi mở đường
- người cưỡi ngựa đua