Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiểng liểng
* trtừ|- be badly defeated
* Từ tham khảo/words other:
-
dầu cặn
-
dấu căn
-
đầu cán
-
đầu cần
-
đầu cán vĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiểng liểng
* Từ tham khảo/words other:
- dầu cặn
- dấu căn
- đầu cán
- đầu cần
- đầu cán vĩ