chỏm | * noun - Top =chỏm núi+a mountain top =chỏm mũ+a hat top -Top tuft of hair (left on shaven head of young children) =bạn thân từ thời còn để chỏm+to be pals from a child |
chỏm | * đtừ|- top (of head, tree), peak, summit (of mountain)|= chỏm núi a mountain top|= chỏm mũ a hat top|- top tuft of hair (left on shaven head of young children), tuft of hair grown on shaven head of little child|= bạn thân từ thời còn để chỏm to be pals from a child |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng toát yếu
- bằng tóc
- bảng tóm tắt
- bằng trắc
- bằng tranh ảnh