Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xì
* verb
- leak out, escape
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xì
- to leak out; to deflate|= xì quả bóng to let the air out of a balloon; to deflate a balloon
* Từ tham khảo/words other:
-
có điều gì đang phàn nàn
-
có điều kiện
-
cố định
-
có dính dáng đến việc ấy
-
có dính dáng tới cái đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xì
* Từ tham khảo/words other:
- có điều gì đang phàn nàn
- có điều kiện
- cố định
- có dính dáng đến việc ấy
- có dính dáng tới cái đó