Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp nhiều nếp
* ttừ|- full
* Từ tham khảo/words other:
-
vật nhặt được
-
vật nhay
-
vật nhẹ
-
vật nhẹ như lông chim
-
vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp nhiều nếp
* Từ tham khảo/words other:
- vật nhặt được
- vật nhay
- vật nhẹ
- vật nhẹ như lông chim
- vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la