Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân thành thị
* đtừ|- townsfolk, city, townspeople, burgess
* Từ tham khảo/words other:
-
thông thạo
-
thõng thẹo
-
thông thiên đạt địa
-
thông thiên học
-
thống thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân thành thị
* Từ tham khảo/words other:
- thông thạo
- thõng thẹo
- thông thiên đạt địa
- thông thiên học
- thống thiết