Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem mạch
- to feel the pulse (of a patient)
* Từ tham khảo/words other:
-
dón dén
-
dọn đến
-
dọn dẹp
-
dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
-
dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem mạch
* Từ tham khảo/words other:
- dón dén
- dọn đến
- dọn dẹp
- dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp
- dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra