Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem mạch
- to feel the pulse (of a patient)
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng dầu cánh
-
thùng dầu phụ
-
thủng đáy
-
thùng đi tiểu
-
thùng đun nước nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem mạch
* Từ tham khảo/words other:
- thùng dầu cánh
- thùng dầu phụ
- thủng đáy
- thùng đi tiểu
- thùng đun nước nóng