Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm quan
- to become a mandarin|= ra làm quan to enter the government
* Từ tham khảo/words other:
-
lưng bụng
-
lủng ca lủng củng
-
lủng cà lủng củng
-
lưng chừng
-
lừng chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm quan
* Từ tham khảo/words other:
- lưng bụng
- lủng ca lủng củng
- lủng cà lủng củng
- lưng chừng
- lừng chừng