Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm quá sức
- to overwork; to overexert oneself; to bite off more than one can chew; to burn the candle at both ends
* Từ tham khảo/words other:
-
người phải làm việc lần hồi
-
người phải làm việc vất vả cực nhọc
-
người phái tả
-
người phải thế nợ
-
người phàm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm quá sức
* Từ tham khảo/words other:
- người phải làm việc lần hồi
- người phải làm việc vất vả cực nhọc
- người phái tả
- người phải thế nợ
- người phàm ăn