Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tinh luyện
* dtừ|- fine, refine
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng kêu thét
-
tiếng kêu thúc giục
-
tiếng kêu trong sa mạc
-
tiếng kêu ủn ỉn
-
tiếng kêu van
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tinh luyện
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng kêu thét
- tiếng kêu thúc giục
- tiếng kêu trong sa mạc
- tiếng kêu ủn ỉn
- tiếng kêu van