Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh lỵ
* noun
-township
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỉnh lỵ
* đtừ|- township
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng phát âm khó
-
chứng phát ban
-
chứng phát phì
-
chứng phiếu
-
chứng phình mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh lỵ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng phát âm khó
- chứng phát ban
- chứng phát phì
- chứng phiếu
- chứng phình mạch