Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây kín đi
* thngữ|- to build up
* Từ tham khảo/words other:
-
dâu phụ
-
dấu phụ
-
đậu phụ
-
đầu phục
-
đậu phụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây kín đi
* Từ tham khảo/words other:
- dâu phụ
- dấu phụ
- đậu phụ
- đầu phục
- đậu phụng