Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng thành cơ ngơi
* thngữ|- to round off
* Từ tham khảo/words other:
-
ở dưới
-
ở đuôi
-
ở dưới bụng
-
ở dưới chân núi
-
ở dưới cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng thành cơ ngơi
* Từ tham khảo/words other:
- ở dưới
- ở đuôi
- ở dưới bụng
- ở dưới chân núi
- ở dưới cùng