Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xanh ngắt
* dtừ|- very green, deep blue, very pale
* Từ tham khảo/words other:
-
hăng hái xốc tới
-
hang hầm
-
hăng hăng
-
hãng hàng không
-
hàng hiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xanh ngắt
* Từ tham khảo/words other:
- hăng hái xốc tới
- hang hầm
- hăng hăng
- hãng hàng không
- hàng hiên