Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từ nay
- from this time/day forth; from now on/onwards; henceforth; henceforward|= từ nay trở đi, ta nên nhìn hoàn cảnh của họ dưới một góc độ khác from now on, we should consider their situation from a different angle/in a different light
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy đánh crickê
-
gậy đánh gôn
-
gậy đánh pôlô
-
gãy đánh tách
-
gây đau buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từ nay
* Từ tham khảo/words other:
- gậy đánh crickê
- gậy đánh gôn
- gậy đánh pôlô
- gãy đánh tách
- gây đau buồn