Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xanh nước biển
* dtừ|- lapis lazuli blue, sea blue, navy blue, sea green
* Từ tham khảo/words other:
-
lẻo lẻo
-
leo lét
-
lẻo lự
-
lèo mây
-
lẻo mép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xanh nước biển
* Từ tham khảo/words other:
- lẻo lẻo
- leo lét
- lẻo lự
- lèo mây
- lẻo mép