Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây cất
- to build; to construct
* Từ tham khảo/words other:
-
người có quyền sở hữu
-
người có quyền thế lớn
-
người cọ rửa
-
người có sáng kiến về
-
người có sức chịu đựng phi thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây cất
* Từ tham khảo/words other:
- người có quyền sở hữu
- người có quyền thế lớn
- người cọ rửa
- người có sáng kiến về
- người có sức chịu đựng phi thường