Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xáo trộn
* verb
- disorder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xáo trộn
* dtừ|- disorder
* Từ tham khảo/words other:
-
có đâu
-
cô dâu
-
cô đầu
-
có dấu bẩn
-
cô dâu chú rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xáo trộn
* Từ tham khảo/words other:
- có đâu
- cô dâu
- cô đầu
- có dấu bẩn
- cô dâu chú rể