Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cô dâu
* noun
- Bride
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cô dâu
- bride|= bó hoa để cô dâu cầm the bride's bouquet
* Từ tham khảo/words other:
-
bao thơ
-
bào thô
-
bảo thọ
-
bào thư
-
báo thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cô dâu
* Từ tham khảo/words other:
- bao thơ
- bào thô
- bảo thọ
- bào thư
- báo thu