Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm nhiễm
- to contaminate; to infest
* Từ tham khảo/words other:
-
quần len mỏng sọc chéo
-
quân lệnh
-
quan liêu
-
quan liêu giấy tờ
-
quân lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- quần len mỏng sọc chéo
- quân lệnh
- quan liêu
- quan liêu giấy tờ
- quân lính