Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâu gia
* noun
- ally; related family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dâu gia
* dtừ|- ally; related family (by marriage)
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt ở lại trường sau khi tan học
-
bắt ở xa ra
-
bắt oan
-
bất ổn
-
bắt phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâu gia
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ở lại trường sau khi tan học
- bắt ở xa ra
- bắt oan
- bất ổn
- bắt phải