Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm lăng
* đtừ|- to invade; invasion, aggression
* Từ tham khảo/words other:
-
dai dẳng
-
đãi đằng
-
dài đằng đặc
-
dài dằng dặc và buồn tẻ
-
dai dẳng khó chữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm lăng
* Từ tham khảo/words other:
- dai dẳng
- đãi đằng
- dài đằng đặc
- dài dằng dặc và buồn tẻ
- dai dẳng khó chữa