Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy khâu
- sewing-machine|= tôi không biết sử dụng máy khâu i don't know how to use the sewing-machine
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chiêu đãi
-
buổi chiêu đãi ở trong vườn
-
buổi chiếu phim
-
buổi chiều tà
-
buổi chợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy khâu
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chiêu đãi
- buổi chiêu đãi ở trong vườn
- buổi chiếu phim
- buổi chiều tà
- buổi chợ