Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứ
- Stiff (cũng nói đứ_đừ)
=Chết đứ+Stiff dead
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứ
- stiff (cũng nói đứ đừ)|= chết đứ stiff dead
* Từ tham khảo/words other:
-
bình chế nước hơi
-
bình chiết
-
bỉnh chính
-
bình chú
-
bình chứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứ
* Từ tham khảo/words other:
- bình chế nước hơi
- bình chiết
- bỉnh chính
- bình chú
- bình chứa