Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình chiết
- extractor|= bình chiết ly tâm centrifugal extractor
* Từ tham khảo/words other:
-
lướt nhẹ phải
-
lướt nhìn
-
lướt phải
-
lượt phủ
-
lướt qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình chiết
* Từ tham khảo/words other:
- lướt nhẹ phải
- lướt nhìn
- lướt phải
- lượt phủ
- lướt qua