Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình chú
- To comment on and gloss
=bình chú thơ văn cổ+to comment on and gloss ancient literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình chú
- to comment on and gloss|= bình chú thơ văn cổ to comment on and gloss ancient literature|- annotate, comment
* Từ tham khảo/words other:
-
âu
-
ấu
-
ẩu
-
âu á
-
âu ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình chú
* Từ tham khảo/words other:
- âu
- ấu
- ẩu
- âu á
- âu ca