Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xâm đoạt
* đtừ|- to ravish, to rob; to carry off, to take away by force
* Từ tham khảo/words other:
-
thay ngựa
-
thay ngựa giữa dòng
-
thay người
-
thay nhau
-
thay nhau đi ngựa từng quãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xâm đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- thay ngựa
- thay ngựa giữa dòng
- thay người
- thay nhau
- thay nhau đi ngựa từng quãng